Trường Đại học Ritsumeikan xếp thứ 141 châu Á theo bảng xếp hạng đại học châu Á QS được công bố vào tháng 11 năm 2019. Xếp hạng tại Nhật Bản là thứ 20.
Trường Đại học Ritsumeikan xếp thứ 141 châu Á theo bảng xếp hạng đại học châu Á QS được công bố vào tháng 11 năm 2019. Xếp hạng tại Nhật Bản là thứ 20.
Nội dung của bài viết này phản ánh ý kiến của tác giả và không nhất thiết phản ánh vị trí chính thức của LiteFinance. Tài liệu được xuất bản trên trang này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không được coi là cung cấp tư vấn đầu tư cho các mục đích của Directive 2004/39 / EC.
Giá trị và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ hàng đầu trên thế giới chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và chính trị, vốn sẽ quyết định vị thế của chúng trên thị trường toàn cầu. Một loại tiền tệ có giá trị cao phản ánh sự ổn định tài chính và sức hấp dẫn của một quốc gia đối với các nhà đầu tư. Dưới đây là những yếu tố chính định hình tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ hàng đầu:
Ổn định kinh tế: Các quốc gia có nền kinh tế ổn định thường sở hữu đồng tiền mạnh hơn. Một cấu trúc kinh tế đáng tin cậy tạo điều kiện thuận lợi cho đồng tiền mạnh hơn.
Lãi suất: Lãi suất cao hơn sẽ thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, thúc đẩy nhu cầu đối với một loại tiền tệ và hỗ trợ sức mạnh của nó.
Cán cân thương mại: Cán cân thương mại dương (xuất khẩu vượt nhập khẩu) giúp hỗ trợ tỷ giá hối đoái cao, đặc biệt là đối với các quốc gia chuyên xuất khẩu.
Tỷ lệ lạm phát: Lạm phát thấp giúp đồng tiền duy trì được giá trị, đây vốn là một yếu tố quan trọng để duy trì vị thế của những đồng tiền hàng đầu thế giới.
Ổn định chính trị: Các quốc gia có hệ thống chính trị ổn định thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài hơn, tác động tích cực đến nhu cầu đối với đồng tiền của họ.
Hấp dẫn đầu tư: Các quốc gia có cơ sở hạ tầng tài chính phát triển tốt và chính sách thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài thường có đồng tiền mạnh.
Niềm tin kinh tế: Mức độ tin tưởng cao vào nền kinh tế của một quốc gia sẽ giúp đồng tiền mạnh hơn trong cạnh tranh toàn cầu.
Mỗi yếu tố này đều góp phần vào việc hình thành tỷ giá hối đoái, củng cố vị thế của tỷ giá để trở thành một trong những loại tiền tệ mạnh nhất và có giá trị cao nhất thế giới.
Thuế thấp và hệ thống miễn thuế: Các quốc gia có chế độ đãi ngộ về thuế thường thu hút vốn đầu tư nước ngoài, giúp đồng tiền của họ mạnh hơn.
Các quốc gia xuất khẩu dầu: Những quốc gia có sản lượng dầu cao, như Ả Rập Xê Út, thường sở hữu đồng tiền mạnh hơn vì giá dầu có thể thúc đẩy nhu cầu về đồng tiền của họ.
Để khép lại, rõ ràng từ danh sách các đồng tiền mạnh nhất trên thế giới — cũng như những yếu tố cần thiết để chúng được công nhận — rằng mọi thứ đều phụ thuộc các nhà hoạch định chính sách ở cấp cao nhất. Việc một loại tiền tệ tăng hay giảm đều do chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương và chất lượng quản lý điều hành các hệ thống tại chỗ quyết định. Sức mạnh và sự ổn định đi đôi với nhau, là tổ hợp thúc đẩy giá trị của bất kỳ loại tiền tệ nào để chuyển đổi, bất kể đó là gì.
Nhiều nhà giao dịch thu lợi nhuận từ sự thay đổi tỷ giá hối đoái trên thị trường tài chính và những người thiếu kiến thức giao dịch có thể sao chép các nhà giao dịch chuyên nghiệp.
Lợi nhuận trung bình hàng tháng
Lợi nhuận trung bình hàng tháng
Lợi nhuận trung bình hàng tháng
Lợi nhuận trung bình hàng tháng
Lợi nhuận trung bình hàng tháng
Sao chép các nhà giao dịch thành công
Kiếm lợi nhuận từ lần đầu giao dịch mà không cần qua các bước đào tạo. Các nhà giao dịch giỏi nhất trên toàn thế giới đã hội tụ trên cùng một nền tảng để chia sẻ các chiến lược làm giàu của mình.
Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 loại tiền tệ có giá trị nhất vào năm 2024:
Dinar Kuwait (KWD) được đánh giá là tiền tệ mạnh nhất thế giới vào năm 2024. KWD có thể tự do chuyển đổi và có giá trị tiền tệ cao nhất. Kuwait là một trong những quốc gia giàu có nhất ở Trung Đông, sở hữu đường vào phía tây bắc Vịnh Ba Tư. Đất nước này có trữ lượng dầu khổng lồ, điều này cũng góp phần đáng kể vào sức mạnh và sự ổn định giá trị của đồng tiền Kuwait. Kuwait đã xây dựng một quỹ đầu tư quốc gia khá lớn trong những năm qua. Quỹ này được quản lý bởi Cơ quan Đầu tư Kuwait (KIA) và đóng góp vào giá trị cao lâu dài của đồng Kuwait.
Vì lý do nền kinh tế Kuwait phụ thuộc hoàn toàn vào trữ lượng dầu khí khổng lồ và xuất khẩu dầu của đất nước nên giá dầu thô toàn cầu sụt giảm sẽ gây ra sự thâm hụt trong nền kinh tế của Kuwait. Tuy nhiên, KIA đã vạch ra kế hoạch 7 năm để đảo ngược điều này, đảm bảo giá trị của đồng Dinar Kuwait vẫn mạnh và ổn định. Nhu cầu đối với dầu gia tăng sẽ đẩy giá lên cao và hỗ trợ đồng nội tệ. Ngược lại, nhu cầu giảm và nguồn cung tăng sẽ kéo giá dầu giảm và ảnh hưởng tiêu cực đến đồng dinar Kuwait.
Bahrain là một quốc gia nhỏ và từng là một trong những thuộc địa cũ của Anh. Giá trị đồng dinar của Bahrain đứng thứ hai trong bảng xếp hạng. Khi được neo với đồng đô la Mỹ, đồng dinar, với mã tiền tệ BHD, sở hữu mệnh giá tốt hơn một chút so với đồng rial của Oman. Bất chấp những tác động bất lợi của giá dầu thấp đối với nền kinh tế Bahrain, mức trung bình hàng năm của đồng dinar Bahrain tương đối ổn định kể từ năm 2011. Tỷ lệ lạm phát của Bahrain cũng duy trì ổn định và ở mức thấp. Cách duy nhất để đánh giá tỷ lệ lạm phát của Bahrain là thông qua việc thể hiện sự ổn định và tốc độ tăng trưởng thấp - cả hai yếu tố củng cố nền kinh tế. Do đó, đồng dinar Bahrain có giá trị tiền tệ cao thứ hai trong xếp hạng của chúng ta.
Nắm giữ vị trí thứ ba là đồng Oman Rial. Tỷ giá hối đoái cố định đã duy trì ở mức 2.6008 USD mỗi RO kể từ lần điều chỉnh ngang giá cuối cùng vào năm 1986. Đồng rial của Oman (OMR) đã giữ vững giá trị so với đồng đô la do chính sách tiền tệ nghiêm ngặt truyền thống của Oman và các hạn chế tài chính. Để bảo vệ đất nước khỏi những cuộc chiến tranh và bất ổn nhưng thường xuyên xảy ra ở Trung Đông, các chính trị gia Oman có truyền thống điều tiết nguồn cung tiền. Do đó, tỷ giá tiền tệ chính thức của quốc gia này đã tăng lên và các hạn chế cho vay của Oman thường ưu tiên các doanh nghiệp nước ngoài và các sáng kiến giao dịch ngoại hối với mức độ chấp nhận rủi ro cao.
Khi so sánh với đồng đô la Mỹ, đồng Dinar Jordan (mã tiền tệ JOD) có giá trị cao hơn, mặc dù đã được neo giá từ năm 1995. Đây là đồng tiền cao thứ tư trên thế giới. Việc này được thực hiện để giữ cho đồng tiền pháp định của Jordan ổn định nhằm thu hút các khoản đầu tư Mỹ. Điều quan trọng cần ghi nhớ là bất kỳ quốc gia nào cũng có thể neo tiền tệ của mình với đồng đô la. Để duy trì tỷ giá cố định, đồng tiền, chẳng hạn như trong trường hợp của đồng dinar Jordan, phải duy trì giá trị so với đồng đô la Mỹ. Trong hai thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, Jordan đã thành công làm được điều đó.
Đồng Bảng Anh được xếp hạng thứ năm trên toàn thế giới về giá trị và cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Trong nhiều thập kỷ, Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) đã bắt kịp xu hướng toàn cầu, giữ cho đồng bảng Anh ‘đắt giá’ hơn so với đô la Mỹ. Đồng bảng Anh (GBP), đơn vị tiền tệ quốc gia của Vương quốc Anh , đáng giá hơn đồng đô la Mỹ trong phần lớn thế kỷ XX. Trong những năm 1980, thiên hướng này đã thay đổi bằng việc đồng bảng Anh khôi phục lợi thế vốn có trước đây so với đô la Mỹ.
Tuy BOE là tiêu chí quan trọng nhất khi định giá trị của GBP, đó không phải duy nhất. Lạm phát và tăng trưởng của nền kinh tế đóng một vai trò quan trọng không kém, tương tự với tâm lý thị trường cũng là một yếu tố khác mà bạn cần nên lưu tâm. Vì Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế hàng đầu, các sự kiện kinh tế và chính trị toàn cầu sẽ ảnh hưởng đến giá trị của đồng bảng Anh.
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) được cố định ở mức 1.20 USD trong những năm 1970 và hiện xếp thứ sáu toàn cầu. Quá trình cho ra đời một đồng tiền giá trị hơn đô la Mỹ tưởng chừng rất đơn giản, song trên thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều. Loại tiền tệ như vậy có thể khó duy trì khi điều kiện kinh tế địa phương chuyển biến tiêu cực và Mỹ gia tăng lãi suất. Giá trị của đồng đô la Quần đảo Cayman được củng cố bởi vị thế của đất nước như một thiên đường thuế cho giới thượng lưu.
Đồng euro là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới và được đánh giá là một trong những đồng tiền ổn định nhất. Giữ trách nhiệm về chính sách tiền tệ của toàn châu lục, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), cơ quan thực hiện chính sách tiền tệ cho khu vực đồng euro, độc lập hơn với các chính phủ quốc gia so với hầu hết các ngân hàng trung ương. Sự độc lập này nhằm giữ cho đồng euro một vị thế vững mạnh, nhưng đồng thời góp phần gây ra cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng bằng cách cấm một số quốc gia (như Hy Lạp và Ý) thực hiện các hành động cụ thế để giúp kích thích nền kinh tế của họ (chẳng hạn như in thêm tiền ). Đây là cặp đô la Mỹ phổ biến nhất khi giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu. EUR/USD được xem là một trong những cặp tiền được giao dịch rộng rãi nhất.
Bởi vì đồng euro là đơn vị tiền tệ thực quyền của mười chín quốc gia, giá trị của nó được xác định bởi tình trạng chính trị, xã hội và kinh tế của tất cả các quốc gia này. Điều này bao gồm tình trạng của thị trường chứng khoán, sự hỗn loạn của các dự báo và phân tích, cũng như các biện pháp mà ECB thực hiện.
Franc Thụy Sĩ giữ vị trí thứ tám trong danh sách các loại tiền tệ cao nhất trên toàn thế giới và đồng thời là tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ. Đồng franc tăng giá so với đồng euro và đô la Mỹ do kết quả của cuộc khủng hoảng nợ châu Âu và chính sách tiền tệ Mỹ. Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ cho biết vào năm 2015, cặp tỷ giá đồng franc so với đồng euro không còn khả thi và sẽ được dỡ bỏ. Mặc dù đồng euro thường được chấp nhận làm phương tiện thanh toán ở Thụy Sĩ, nhưng khoản tiền được thối lại đồng franc Thụy Sĩ. Đứng đầu bảng xếp hạng là đồng tiền đáng tin cậy trên thị trường ngoại hối, đồng franc luôn là khoản đầu tư an toàn cho các cặp tiền tệ.
Nhờ cuộc khủng hoảng nợ châu Âu năm 2008, nhiều nhà đầu tư đã chuyển sang sử dụng đồng franc như một giải pháp thay thế. Do tính chất ổn định, đồng tiền này đã trở thành nơi trú ẩn an toàn mọi người cần — một khoản đầu tư mang lại lợi nhuận liên tục ngay cả trong tình trạng khủng hoảng.
Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Đô la Mỹ là tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được xem là chuẩn mực trên thị trường quốc tế khi nhắc đến tỷ giá hối đoái và chuyển đổi. Đồng tiền cũng được sử dụng như tiền tệ hợp pháp ở một số quốc gia ngoài Mỹ, nhiều quốc gia khác đồng thời sử dụng nó như một loại tiền tệ không chính thức song song với tiền tệ của chính họ.
Đồng đô la Mỹ từ lâu đã được đánh giá là nền tảng của nền kinh tế toàn cầu và là đồng tiền dự trữ cho thương mại và tài chính quốc tế, từ đó trở thành một khoản đầu tư an toàn bất kể các biến động trên thế giới. Tâm lý thị trường và rủi ro địa chính trị, ngoài các yếu tố cơ bản và biến số kỹ thuật, đều gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la trên thị trường toàn cầu.
Đồng đô la Canada, tiền tệ chính thức của Canada, là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ sáu trên thế giới và nằm trong danh sách các loại tiền tệ cao nhất toàn cầu. Nhờ vào lượng dự trữ dầu thô khổng lồ của đất nước và đồng thời là nguồn cung cấp uranium lớn thứ hai, cả hai yếu tố vốn đều nằm ở Alberta, tài nguyên thiên nhiên của Canada được xếp hạng thứ ba trên toàn cầu. Đồng đô la Canada đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động về giá trị của đồng đô la Mỹ vì nó chiếm phần lớn thương mại.